1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ germinator

germinator

Danh từ
  • thùng ươm
Kinh tế
  • thiết bị nảy mầm
  • thiết bị ủ mạch nha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận