1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ germinative

germinative

/"dʤə:minətiv/
Tính từ
  • nảy sinh, mọc mộng, sự nảy mầm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận