1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ germinate

germinate

/"dʤə:mineit/
Nội động từ
  • nảy mầm
  • nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)
Động từ
  • làm mọc mộng, làm nảy mầm
  • sinh ra, đẻ ra
Kinh tế
  • nảy mầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận