Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ germinate
germinate
/"dʤə:mineit/
Nội động từ
nảy mầm
nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)
Động từ
làm mọc mộng, làm nảy mầm
sinh ra, đẻ ra
Kinh tế
nảy mầm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận