Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ germiduct
germiduct
Danh từ
ống dẫn trứng; ống dẫn tinh
Thảo luận
Thảo luận