1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ german silver

german silver

Hóa học - Vật liệu
  • đồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken)
  • đồng trắng
  • bạc Đức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận