Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ german silver
german silver
Hóa học - Vật liệu
đồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken)
đồng trắng
bạc Đức
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận