1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geriatry

geriatry

/dʤe"riətri/ (gerontology) /,dʤerɔn"tɔlədʤi/
Danh từ
  • khoa bệnh tuổi già

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận