Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ geothermal gradient
geothermal gradient
Kỹ thuật
građien địa nhiệt
građiên nhiệt
Cơ khí - Công trình
gradien địa chất
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận