1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geothermal gradient

geothermal gradient

Kỹ thuật
  • građien địa nhiệt
  • građiên nhiệt
Cơ khí - Công trình
  • gradien địa chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận