1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geostationary

geostationary

  • kỹ thuật địa tĩnh, cố định đối với mặt đất
Kinh tế
  • trạm địa hình
Kỹ thuật
  • địa tĩnh
Điện tử - Viễn thông
  • địa dừng
  • địa tĩnh học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận