1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geostatic pressure

geostatic pressure

Xây dựng
  • áp lực địa tĩnh
Hóa học - Vật liệu
  • áp suất định tĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận