1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geometrical horizon

geometrical horizon

Kỹ thuật
  • chân trời thực
  • đường chân trời thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận