1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geometrical average

geometrical average

Kỹ thuật
  • trung bình nhân
Điện tử - Viễn thông
  • mức trung bình nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận