1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geomancy

geomancy

/"dʤi:oumænsi/
Danh từ
  • môn bói đất (bói bằng những hình vẽ trên đất)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận