1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geologize

geologize

/dʤi"ɔlədʤaiz/ (geologise) /dʤi"ɔlədʤaiz/
Nội động từ
  • nghiên cứu địa chất
Động từ
  • thăm dò địa chất (nơi nào)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận