1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ general headquarters

general headquarters

/"dʒenərəl"hed,kwɔ:təz]
Danh từ
  • quân sự đại bản doanh; tổng hành dinh; sở chỉ huy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận