Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ general headquarters
general headquarters
/"dʒenərəl"hed,kwɔ:təz]
Danh từ
quân sự
đại bản doanh; tổng hành dinh; sở chỉ huy
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận