1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fustian

fustian

/"fʌstiən/
Danh từ
  • vải bông thô
  • văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuếch
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận