1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ furl

furl

/fə:l/
Động từ
  • cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)
  • từ bỏ (hy vọng...)
Nội động từ
  • cuộn lại, cụp lại
Kỹ thuật
  • thu lại
Giao thông - Vận tải
  • cuộn lại
  • gập lại (buồm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận