Funded debt
- Kinh tế Nợ vô thời hạn; Nợ được tài trợ.
Kinh tế
- công trái dài hạn
- công trái gây quỹ
- nợ cố định (như công trái)
- nợ dài hạn
- nợ vĩnh cửu
- nợ vô thời hạn
Điện tử - Viễn thông
- công trái cố định
Chủ đề liên quan
Thảo luận