1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fundamental quantity

fundamental quantity

Điện lạnh
  • đại lượng cơ bản
Điện tử - Viễn thông
  • số lượng chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận