Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fulmine
fulmine
/"fʌlmin/
Động từ
thơ ca
nổ (sấm sét)
Nội động từ
thơ ca
ầm ầm sấm động (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận