Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ full-fledged
full-fledged
/"ful"fledʤd/
Tính từ
đủ lông đủ cánh (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
chính thức (có đầy đủ tư cách...)
a
full-fledged
professor
:
một giáo sư chính thức
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận