1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fulchronograph

fulchronograph

Kỹ thuật
  • máy ghi luồng sét tới
Điện tử - Viễn thông
  • máy ghi sét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận