1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frozen post

frozen post

Điện tử - Viễn thông
  • công ăn đình trệ
  • việc làm đình trệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận