Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frozen capital
frozen capital
Kinh tế
vốn đóng băng
Điện tử - Viễn thông
tư bản hàn định
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận