Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ friction coupling
friction coupling
Kỹ thuật
khớp ly hợp ma sát
Hóa học - Vật liệu
khớp (ly hợp) ma sát
Cơ khí - Công trình
khớp ma sát
Giao thông - Vận tải
khớp nối kiểu ma sát
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận