Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frequency synchronization
frequency synchronization
Điện tử - Viễn thông
sự điều bộ tần số
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận