Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frequency octave
frequency octave
Điện tử - Viễn thông
khoảng tám bát độ
khoảng tám octave
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận