1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frequency multiplication

frequency multiplication

Kỹ thuật
  • sự nhân tần
  • sự tạo sóng hài
Điện lạnh
  • sự nhân tần (số)
Điện tử - Viễn thông
  • sự nhân tần số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận