1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ free time

free time

Kinh tế
  • thời gian sử dụng miễn phí
Kỹ thuật
  • khoảng thời gian tự do
Điện tử - Viễn thông
  • khoảng thời gian rảnh rỗi
Xây dựng
  • thời gian rảnh rỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận