1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Free reserves

Free reserves

Kinh tế
  • dự trữ tự do
  • số dự trữ nhàn dỗi
  • tiền dự trữ tự do
Điện tử - Viễn thông
  • sự dự báo có sẵn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận