1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ free electron

free electron

Kỹ thuật
  • điện tử tự do
  • electron tự do
  • tự do
Điện tử - Viễn thông
  • âm điện tử tự do
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận