1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ free discharge

free discharge

Kinh tế
  • phí dỡ hàng không liên quan đến chủ tàu
  • vận phí không tính trong phí dỡ hàng
  • việc dỡ hàng miễn phí
Điện lạnh
  • đẩy tự do
  • xả tự do
Giao thông - Vận tải
  • miễn phí bốc dỡ
Hóa học - Vật liệu
  • phóng tải tự do
Xây dựng
  • sự thoát tự do
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận