1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fray

fray

/frei/
Danh từ
  • cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột
Nội động từ
  • bị cọ sờn, bị cọ xơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận