Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fray
fray
/frei/
Danh từ
cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột
eager
for
the
fray
:
hăm hở xuất trận (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
Nội động từ
bị cọ sờn, bị cọ xơ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận