1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fraunhofer region

fraunhofer region

Kỹ thuật
  • miền xa
  • trường xa
  • miền Fraunhofer
Điện tử - Viễn thông
  • vùng Fraunhofer
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận