Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fraunhofer region
fraunhofer region
Kỹ thuật
miền xa
trường xa
miền Fraunhofer
Điện tử - Viễn thông
vùng Fraunhofer
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận