Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fraught
fraught
/frɔ:t/
Tính từ
đầy
fraught
with
danger
:
đầy nguy hiểm
thơ ca
(+ with) xếp đầy, trang bị đầy
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận