Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frame period
frame period
Toán - Tin
chu kỳ khung
Điện tử - Viễn thông
chu kỳ mành
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận