1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fragile

fragile

/"frædʤail/
Tính từ
Kinh tế
  • dễ vỡ
  • giòn
Kỹ thuật
  • dễ gãy
  • dễ vỡ
  • giòn
Xây dựng
  • mỏng manh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận