1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fountain

fountain

/"fauntin/
Danh từ
  • suối nước, nguồn sông
  • vòi nước, vòi phun (công viên)
  • máy nước
  • bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
  • nghĩa bóng nguồn
Kỹ thuật
  • giếng phun
  • lỗ phun
  • nguồn
  • nguồn nước
  • mạch nước
  • sông
  • suối nước
  • vòi nước, máy nước
  • vòi phun
Xây dựng
  • bể nước phun
  • hồ nước phun
  • máy nước
Môi trường
  • mạch nước suối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận