1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fount

fount

/faunt/
Danh từ
  • vòi nước (công viên)
  • bình dầu (đèn dầu)
  • thơ ca nguồn, nguồn sống
  • bộ chữ cùng c
Kỹ thuật
  • phông chữ
  • vòi nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận