1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forward signal

forward signal

Toán - Tin
  • tín hiệu hướng tới
Điện tử - Viễn thông
  • tín hiệu thuận
  • tín hiệu xuôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận