1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forward scattering

forward scattering

Kỹ thuật
  • sự tán xạ xuôi
Điện tử - Viễn thông
  • khuếch tán về phía trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận