1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ formatting

formatting

  • tạo khuôn thức, định dạng, xác định quy cách
Kỹ thuật
  • sự định hình
  • sự tạo khuôn
  • tạo khuôn
Toán - Tin
  • định dạng
  • sự định khổ
  • tạo khuôn thức
Điện tử - Viễn thông
  • sự định dạng
Xây dựng
  • tạo kiểu dạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận