1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ formatted record

formatted record

Toán - Tin
  • bản ghi đã định dạng
  • mẩu tin đã định dạng
Điện tử - Viễn thông
  • bản ghi theo khuôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận