1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forlorn

forlorn

/fə"lɔ:n/
Tính từ
  • đau khổ, tuyệt vọng
  • bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc
  • đìu hiu, hoang vắng
  • đáng thương, có vẻ khổ ải
  • thơ ca bị mất, bị tước mất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận