Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forgetful
forgetful
/fə"getful/
Tính từ
hay quên, có trí nhớ tồi
cẩu thả
thơ ca
làm cho quên
a
forgetful
sleep
:
giấc ngủ làm cho quên
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận