Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foreseen interruption
foreseen interruption
Điện tử - Viễn thông
sự ngắt dự tính trước
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận