Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foremast
foremast
/"fɔ:mɑ:st/
Danh từ
hàng hải
cột buồm mũi (ở mũi tàu)
Thành ngữ
foremast
man
(seaman,
hand)
thuỷ thủ thường
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận