1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foreground

foreground

/"fɔ:graund/
Danh từ
Kỹ thuật
  • nổi
  • mặt trước
  • tiền cảnh
  • trước
  • ưu tiên
Toán - Tin
  • mặt nổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận