Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forefront
forefront
/"fɔ:frʌnt/
Danh từ
hàng đầu (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
in
the
forefront
of
the
battle
:
ở hàng đầu trận chiến đấu
mặt trước (nhà)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận