1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forage

forage

/"fɔridʤ/
Danh từ
  • thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ
  • sự cắt cỏ (cho động vật ăn)
  • sự lục lọi; sự tìm tòi
  • sự tàn phá; cuộc đánh phá
Động từ
  • cho (ngựa...) ăn cỏ
  • lấy cỏ ở (nơi nào)
  • lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì)
  • tàn phá, cướp phá, đánh phá
Nội động từ
Kinh tế
  • thức ăn thô cho gia súc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận