Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ folded dipole
folded dipole
Kỹ thuật
dây trời
lưỡi cực uốn cong
lưỡng cực gấp
lưỡng cực gấp được
lưỡng cực uốn cong
Điện tử - Viễn thông
ăng ten lưỡng cực gấp
hai cực xếp lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận